STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 05286.22222 | 86.000.000đ | 31 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
2 | 0522.388.388 | 18.000.000đ | 47 | Vietnamobile | Taxi | Đặt mua | |
3 | 0522.136.136 | 15.000.000đ | 29 | Vietnamobile | Taxi | Đặt mua | |
4 | 0523.66.68.68 | 28.000.000đ | 50 | Vietnamobile | Lộc Phát | Đặt mua | |
5 | 05282.00000 | 38.000.000đ | 17 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
6 | 0528.589.589 | 12.000.000đ | 59 | Vietnamobile | Taxi | Đặt mua | |
7 | 0522.000.777 | 38.000.000đ | 30 | Vietnamobile | Tam Hoa | Đặt mua | |
8 | 05.228.44444 | 38.000.000đ | 37 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
9 | 052.333.79.79 | 12.000.000đ | 48 | Vietnamobile | Thần Tài | Đặt mua | |
10 | 052.30.66666 | 135.000.000đ | 40 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
11 | 052.39.00000 | 52.000.000đ | 19 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua |