STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0583.99.00.99 | 10.000.000đ | 52 | Vietnamobile | Lặp Kép | Đặt mua | |
2 | 058.258.7777 | 30.000.000đ | 56 | Vietnamobile | Tứ Quý | Đặt mua | |
3 | 0586.289.289 | 12.000.000đ | 57 | Vietnamobile | Taxi | Đặt mua | |
4 | 058.22.01234 | 10.000.000đ | 27 | Vietnamobile | Sảnh | Đặt mua | |
5 | 058.9994.999 | 14.000.000đ | 71 | Vietnamobile | Tam Hoa | Đặt mua | |
6 | 0585.88.33.99 | 8.000.000đ | 58 | Vietnamobile | Lặp Kép | Đặt mua | |
7 | 058.22.44444 | 38.000.000đ | 37 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
8 | 0582.88.11.88 | 12.000.000đ | 49 | Vietnamobile | Lặp Kép | Đặt mua | |
9 | 0586.866.888 | 45.000.000đ | 63 | Viettel | Tam Hoa | Đặt mua | |
10 | 058.24.11111 | 42.000.000đ | 24 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
11 | 0589.33.99.66 | 3.800.000đ | 58 | Vietnamobile | Lặp Kép | Đặt mua | |
12 | 058.26.77777 | 105.000.000đ | 56 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
13 | 0589.899.888 | 39.000.000đ | 72 | Viettel | Tam Hoa | Đặt mua | |
14 | 058.58.01234 | 12.000.000đ | 36 | Vietnamobile | Sảnh | Đặt mua | |
15 | 058.91.44444 | 30.000.000đ | 43 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
16 | 0587.55.68.68 | 25.000.000đ | 58 | Vietnamobile | Lộc Phát | Đặt mua | |
17 | 0589.00.22.99 | 2.500.000đ | 44 | Vietnamobile | Lặp Kép | Đặt mua | |
18 | 0586.455555 | 98.000.000đ | 48 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
19 | 0584.799999 | 200.000.000đ | 69 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
20 | 0583.886688 | 45.000.000đ | 60 | Viettel | Lộc Phát | Đặt mua | |
21 | 05.883.22222 | 80.000.000đ | 34 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
22 | 058.39.77777 | 120.000.000đ | 60 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
23 | 058.33.01234 | 10.000.000đ | 29 | Vietnamobile | Sảnh | Đặt mua | |
24 | 058.22.56789 | 140.000.000đ | 52 | Vietnamobile | Sảnh | Đặt mua | |
25 | 05862.56789 | 140.000.000đ | 56 | Vietnamobile | Sảnh | Đặt mua | |
26 | 0584.386.386 | 12.000.000đ | 51 | Vietnamobile | Taxi | Đặt mua | |
27 | 0582.88.33.88 | 15.000.000đ | 53 | Vietnamobile | Lặp Kép | Đặt mua | |
28 | 058.90.55555 | 98.000.000đ | 47 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
29 | 0585.66.99.66 | 18.000.000đ | 60 | Vietnamobile | Lặp Kép | Đặt mua |