STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0922.880008 | 650.000đ | 37 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 092.7733.888 | 14.000.000đ | 55 | Vietnamobile | Tam Hoa | Đặt mua | |
3 | 0924.234.234 | 30.000.000đ | 33 | Vietnamobile | Taxi | Đặt mua | |
4 | 092.1689.909 | 700.000đ | 53 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0921.769.769 | 9.000.000đ | 56 | Viettel | Taxi | Đặt mua | |
6 | 092.1889.909 | 550.000đ | 55 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0922.88.00.89 | 700.000đ | 46 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 092.5554.888 | 14.000.000đ | 54 | Vietnamobile | Tam Hoa | Đặt mua | |
9 | 0924.86.6868 | 50.000.000đ | 57 | Viettel | Lộc Phát | Đặt mua | |
10 | 0921.88.00.89 | 2.500.000đ | 45 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 0922.39.69.69 | 15.000.000đ | 55 | Vietnamobile | Lặp Kép | Đặt mua | |
12 | 0921.99.22.99 | 15.000.000đ | 52 | Vietnamobile | Lặp Kép | Đặt mua | |
13 | 0927.578.578 | 35.000.000đ | 58 | Vietnamobile | Taxi | Đặt mua | |
14 | 0927.55.68.68 | 25.000.000đ | 56 | Vietnamobile | Lộc Phát | Đặt mua | |
15 | 0921.888.379 | 3.500.000đ | 55 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 0923.195.195 | 15.000.000đ | 44 | Vietnamobile | Taxi | Đặt mua | |
17 | 0921.889.379 | 2.800.000đ | 56 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
18 | 0922.880080 | 700.000đ | 37 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 092.6464.888 | 12.000.000đ | 55 | Vietnamobile | Tam Hoa | Đặt mua |