STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0868.100.432 | 330.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0868.100.421 | 280.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 08681.000.82 | 800.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0868.1000.25 | 300.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0868.1000.27 | 330.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0868.100.324 | 280.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0868.100.134 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 05.883.22222 | 80.000.000đ | 34 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
9 | 058.26.77777 | 105.000.000đ | 56 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
10 | 0868.100.050 | 550.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 0921.769.769 | 9.000.000đ | 56 | Viettel | Taxi | Đặt mua | |
12 | 0868.1000.46 | 350.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 0868.100.448 | 450.000đ | 39 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0868.100.236 | 330.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 05.683.22222 | 70.000.000đ | 32 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
16 | 0868.1000.71 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
17 | 056.88.33.888 | 25.000.000đ | 57 | Viettel | Tam Hoa | Đặt mua | |
18 | 0868.100.431 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 0567.68.6688 | 35.000.000đ | 60 | Viettel | Lộc Phát | Đặt mua | |
20 | 0868.100.449 | 500.000đ | 40 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 0868.100.153 | 300.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 0868.100.351 | 280.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0868.100.035 | 300.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0868.100.328 | 300.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0868.100.422 | 330.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 08681.000.87 | 350.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 052.39.00000 | 52.000.000đ | 19 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
28 | 0868.100.453 | 280.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0868.100.427 | 280.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 0868.100.429 | 330.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0868.100.435 | 280.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 0868.100.040 | 550.000đ | 27 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0868.100.060 | 600.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
34 | 0868.100.452 | 380.000đ | 34 | Viettel | Tiền | Đặt mua | |
35 | 0868.100.020 | 600.000đ | 25 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 0868.100.347 | 280.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
37 | 056.99.77777 | 125.000.000đ | 64 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
38 | 08681.000.84 | 300.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0868.100.454 | 380.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
40 | 0868.1001.59 | 350.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 0868.100.131 | 400.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
42 | 0868.100.443 | 350.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 0868.100.340 | 330.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
44 | 05286.22222 | 86.000.000đ | 31 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
45 | 0868.1000.63 | 300.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
46 | 0868.100.320 | 330.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0868.1000.42 | 280.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0868.1000.73 | 330.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 0868.1000.57 | 330.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 0868.100.338 | 1.200.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
51 | 0868.1000.29 | 350.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
52 | 05282.00000 | 38.000.000đ | 17 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
53 | 0586.455555 | 98.000.000đ | 48 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
54 | 0868.100.353 | 450.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
55 | 0868.100.237 | 300.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
56 | 0868.100.451 | 280.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
57 | 05.228.44444 | 38.000.000đ | 37 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
58 | 0868.100.140 | 380.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
59 | 08681.000.85 | 300.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
60 | 0868.100.259 | 330.000đ | 39 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
61 | 0868.100.138 | 900.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
62 | 0868.100.146 | 280.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
63 | 0868.100.255 | 400.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
64 | 0868.100.128 | 330.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
65 | 058.91.44444 | 30.000.000đ | 43 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
66 | 0868.100.021 | 300.000đ | 26 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
67 | 0868.100.335 | 450.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
68 | 0868.100.252 | 600.000đ | 32 | Viettel | Tiền | Đặt mua | |
69 | 0868.100.433 | 350.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
70 | 0868.100.331 | 350.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
71 | 0868.1000.45 | 300.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
72 | 0868.100.450 | 330.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
73 | 0868.100.346 | 330.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
74 | 0868.100.430 | 330.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
75 | 058.39.77777 | 120.000.000đ | 60 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
76 | 0868.100.445 | 450.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
77 | 0868.100.325 | 280.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
78 | 0868.100.341 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
79 | 0868.10001.4 | 280.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
80 | 052.30.66666 | 135.000.000đ | 40 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
81 | 0868.100.254 | 280.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
82 | 0868.100.251 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
83 | 0868.100.242 | 350.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
84 | 0868.100.031 | 280.000đ | 27 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
85 | 0868.100.070 | 600.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
86 | 0868.100.141 | 400.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
87 | 0868.100.224 | 450.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
88 | 0868.100.034 | 300.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
89 | 0868.1000.76 | 280.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
90 | 0868.1000.41 | 280.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
91 | 0868.100.329 | 300.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
92 | 0868.100.354 | 280.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
93 | 0868.1001.56 | 300.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
94 | 0868.100.318 | 280.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
95 | 0868.1000.47 | 280.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
96 | 0868.100.221 | 380.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
97 | 0868.100.256 | 380.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
98 | 0868.1000.58 | 330.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
99 | 0868.1001.58 | 300.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
100 | 0868.100.350 | 350.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua |