STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0922.880008 | 650.000đ | 37 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0569.699.799 | 8.000.000đ | 69 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 092.1689.909 | 700.000đ | 53 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 092.1889.909 | 550.000đ | 55 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0922.88.00.89 | 700.000đ | 46 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0569.799.899 | 10.000.000đ | 71 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0921.88.00.89 | 2.500.000đ | 45 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 0921.888.379 | 3.500.000đ | 55 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0568.888.898 | 32.000.000đ | 68 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
10 | 0921.889.379 | 2.800.000đ | 56 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 0922.880080 | 700.000đ | 37 | Vietnamobile | Số Đẹp | Đặt mua |