STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0862.93.66.99 | 1.300.000đ | 58 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0868.1000.29 | 350.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0868.1000.27 | 330.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0868.100.034 | 300.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0868.1000.28 | 350.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0868.100.031 | 280.000đ | 27 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0868.100.032 | 280.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 0862.16.89.89 | 4.000.000đ | 57 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0972.330.660 | 3.000.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua |